1. Định nghĩa

Cảm biến chuyển động (hay bộ phát hiện chuyển động) là một thiết bị điện tử được thiết kế để phát hiện và đo chuyển động. 
Cảm biến chuyển động thường là các hệ thống nhúng với ba thành phần chính: Bộ cảm biến, máy tính nhúng và phần cứng khác(hoặc thành phần cơ học). Ba phần này khác nhau về kích thước và cấu hình, vì cảm biến chuyển động có thể được tùy chỉnh để thực hiện các chức năng đặc biệt cao. Ví dụ, cảm biến chuyển động có thể được sử dụng để kích hoạt đèn pha, kích hoạt báo động âm thanh, kích hoạt công tắc và thậm chí cảnh báo cảnh sát.

2. Phân loại:

Có 2 loại cảm biến chuyển động: Cảm biến chuyển động chủ động và cảm biến chuyển động bị động.

- Cảm biến chuyển động chủ động:

Cảm biến hoạt động có cả máy thu và máy phát. Loại cảm biến này phát hiện chuyển động bằng cách đo những thay đổi về lượng âm thanh hoặc bức xạ phản xạ lại vào máy thu. Khi một đối tượng làm gián đoạn hoạc  thay đổi trường của cảm biến, một xung điện được gửi đến máy tính nhúng, từ đó tương tác với thành phần cơ học.
Các ví dụ phổ biến cho loại cảm biến này như: Cảm biến siêu âm, cảm biến chuyển động ánh sáng

- Cảm biến chuyển động bị động

 Thay vì đo một sự phản xạ không đổi, cảm biến phát hiện chuyển động dựa trên sự gia tăng cảm nhận của bức xạ trong môi trường của nó.
Loại cảm biến chuyển động thụ động được sử dụng rộng rãi nhất trong các hệ thống an ninh là cảm biến hồng ngoại thụ động (PIR)

3. Ứng dụng:

Cảm biến chuyển động được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống an ninh gia đình và doanh nghiệp, nhưng chúng cũng có thể được tìm thấy trong điện thoại, hộp đựng khăn giấy, máy chơi game và hệ thống thực tế ảo.